Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 18873.

1601. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
    Tết 4: Nói và nghe tuần 30/ Nguyễn Thị Thanh Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1602. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Khối hộp chữ nhật, khối lập phương/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1603. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Số 10/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1604. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ trong phạm vi 10/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1605. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ trong phạm vi 6/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1606. NGUYỄN THỊ MINH
    Bài 28: Bài toán giải bằng hai bước tính (Tiết 2)/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Yên Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1607. NGUYỄN THỊ MINH
    Bài 24: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Yên Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1608. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Lớn hơn, bé hơn, bằng nhau(tiết 1)/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1609. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 9:Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau./ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1610. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 6:Số 0/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1611. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Bài 5:Các số 7,8,9/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1612. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ dạng 27- 4, 63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1613. LÊ THỊ THÚY HÀ
    Bài 36: Đơn vị đo diện tích. Xăng - Ti - Mét vuông (Tiết 1)/ Lê Thị Thúy Hà: biên soạn; TH Số 4 Võ Lao.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

1614. NGUYỄN THỊ THU THỦY
    Phép trừ dạng 27-4,63-40/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Chương trình;

1615. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 10: Số có sáu chữ số. Số 1000 000( T1)/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1616. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 11: Hàng và lớp/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1617. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 8: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1618. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 9: Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1619. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
    Bài: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

1620. LÊ THỊ HƯỜNG
    Khối hộp chữ nhật, khối lập phương/ Lê Thị Hường: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |